1 | | Công nghệ - máy và thiết bị thi công công trình ngầm dạng tuyến / Bùi Mạnh Hùng, Đoàn Đình Điệp . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 224 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17263-TK17265 Chỉ số phân loại: 621.1028 |
2 | | Công trình ngầm giao thông đô thị / Makốpski L.v; Nguyễn Đức Nguôn dịch . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 375 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK18594-TK18598 Chỉ số phân loại: 624.1 |
3 | | Phần mền SEEP/W ứng dụng vào tính toán thấm cho các công trình thủy và ngầm / Đỗ Văn Đệ (Chủ biên),...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 164 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17121-TK17123 Chỉ số phân loại: 627.0285 |
4 | | Phòng chống cháy nổ và nhiễm độc công trình ngầm / Bùi Mạnh Hùng (Chủ biên), Đặng Thế Hiến . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 147 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16758-TK16760 Chỉ số phân loại: 696 |
5 | | Thi công hầm và công trình ngầm / Nguyễn Xuân Trọng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 449 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK18618-TK18622 Chỉ số phân loại: 624.1 |
6 | | Thiết kế và xây dựng công trình ngầm và công trình đào sâu / Vilen Alếchxêvích Ivachnhúc; Nguyễn Thế Phùng dịch; Nguyễn Văn Quảng hiệu đính . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 234 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV42362-MV42448, TK18529-TK18538 Chỉ số phân loại: 624.1 |
7 | | Tính toán thiết kế công trình ngầm / Trần Thanh Giám, Tạ Tiến Đạt . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2008. - 367 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK18608-TK18612 Chỉ số phân loại: 624.1 |
8 | | Trắc địa đường hầm và công trình ngầm / Nguyễn Quang Tác . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2008. - 112 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK18972-TK18976 Chỉ số phân loại: 526.3 |